Giáo dục Từ Vựng Tiếng Anh Thông Qua Trò Chơi và Hoạt Động Tương Tác Cho Trẻ Em

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những cách sáng tạo và thú vị để trẻ em học tiếng Anh thông qua các trò chơi và hoạt động tương tác. Dưới đây là một số gợi ý để giúp các em không chỉ học từ mà còn tận hưởng quá trình học tập.

Hình Ảnh và Từ Vựng

Activity: Finding Hidden Words Related to the Environment

Materials:– A set of pictures representing various environmental elements (e.g., trees, rivers, animals, clouds, wind).- A list of environmental words written on small cards.- A large space or a classroom floor.

Instructions:

  1. Introduce the Topic:“Today, we are going to explore our beautiful environment. Let’s find some hidden words that describe nature around us.”

  2. Display the Pictures:Place the environmental pictures on the floor or a large space, making sure they are visible to all children.

  3. Hide the Words:Scatter the cards with environmental words under the pictures or in the space around them.

  4. Find the Words:

  • Group Activity: Divide the children into small groups. Each group has a bag of word cards.
  • Individual Activity: If you prefer individual play, each child will have their own bag of word cards.
  • Children search for the words under the pictures or in the space, and once they find a word, they read it aloud.
  1. Review the Words:
  • After finding a word, the child or group reads it aloud.
  • The teacher or another child can explain what the word means and how it relates to the environment.
  1. Discussion:
  • Ask children to share what they know about the environment and why it is important to take care of it.
  • Encourage them to use the words they found in sentences.
  1. Game:
  • If time allows, create a game where children have to form sentences using the found words. The first child or group to create a correct sentence wins a point.
  1. Clean Up:
  • After the activity, children help to clean up the space, putting the pictures and word cards back in their places.

Evaluation:– Observe which words the children are able to find and use correctly.- Assess their ability to discuss the importance of the environment and the connection between the words and the pictures.

Cách Chơi

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh minh họa các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, như cây cối, mặt trời, mây, gió, sông, biển, rừng, động vật, chim, côn trùng, rau quả, trái cây, thực vật.
  • Dán hoặc in các hình ảnh này trên bảng hoặc tờ giấy.
  1. Bước Đầu Tiên:
  • Hướng dẫn trẻ em tập trung và làm sạch bàn làm việc.
  • Dùng một từ vựng cụ thể như “tree” và cho trẻ em nhìn vào hình ảnh cây cối.
  1. Bước Tiếp Theo:
  • Hỏi trẻ em: “What is this?” và chờ đợi câu trả lời.
  • Nếu trẻ em không trả lời được, bạn có thể gợi ý: “This is a tree. It is green.”
  1. Bước Thứ Ba:
  • Cho trẻ em viết từ “tree” vào một tờ giấy hoặc vẽ hình cây cối bên cạnh từ đó.
  • Lặp lại quá trình này với các từ vựng khác như “sun”, “cloud”, “wind”, “river”, và “sea”.
  1. Bước Thứ Bốn:
  • Sau khi trẻ em đã quen với các từ vựng, bạn có thể yêu cầu họ kết hợp các từ vựng với nhau để tạo ra câu đơn giản.
  • Ví dụ: “The sun is in the sky. The clouds are white.”
  1. Bước Thứ Năm:
  • Thực hiện một hoạt động nhóm. Mỗi nhóm được chọn một từ vựng và họ phải tìm ra từ đó trong hình ảnh của nhóm khác.
  • Trả lời câu hỏi về từ vựng đã chọn và giải thích ý nghĩa của nó.
  1. Bước Thứ Sáu:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh và ghi chú từ vựng bên cạnh.
  • Họ cũng có thể tạo câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.
  1. Bước Thứ Bảy:
  • Kết thúc buổi học bằng một trò chơi nhóm. Trẻ em sẽ được chia thành các đội và mỗi đội có một từ vựng.
  • Các đội sẽ phải tìm ra từ đó trong hình ảnh của đội khác và trả lời câu hỏi về từ đó.
  1. Đánh Giá:
  • Số lượng từ vựng mà trẻ em có thể tìm thấy.
  • Kỹ năng giao tiếp và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
  • Tính sáng tạo trong việc tạo câu chuyện hoặc hoạt động.

In hoặc dán các hình ảnh và từ vựng lên bảng hoặc tờ giấy

Hình Ảnh và Từ Vựng:

  1. Hình ảnh: Cây cối, mặt trời, mây, gió, sông, biển, rừng, động vật, chim, côn trùng, rau quả, trái cây, thực vật, nước, đất, không khí, đống rác, cây xanh, rừng, động vật hoang dã, chim, côn trùng, thực vật, cây cối, bãi biển, rừng rậm, đồng cỏ, đống rác, cây xanh, cây cối, bãi biển, rừng rậm, đồng cỏ.
  2. Từ vựng: tree, sun, cloud, wind, river, sea, forest, animal, bird, insect, vegetable, fruit, plant, water, earth, air, garbage, green tree, forest, wild animal, bird, insect, plant, tree, beach, dense forest, grassland, cloud, light, darkness, cool wind, cold wind, rain, sun, storm, thunder, frost, fire, smoke, clean water, wastewater, green tree, forest, wild animal, bird, insect, plant, tree, beach, dense forest, grassland, garbage, green tree, tree, beach, dense forest, grassland.

Cách Chơi:

  1. Bước 1: In hoặc dán các hình ảnh và từ vựng lên bảng hoặc tờ giấy.
  2. Bước 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng ẩn trong các hình ảnh.
  3. Bước 3: Sau khi tìm xong, trẻ em sẽ được đọc lại các từ vựng và giải thích ý nghĩa của chúng.
  4. Bước 4: Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh và ghi chú từ vựng bên cạnh.
  5. Bước 5: Trẻ em có thể tạo câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.
  6. Bước 6: Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm, mỗi nhóm có một từ vựng và phải tìm ra từ đó trong hình ảnh của nhóm khác.
  7. Bước 7: Số lượng từ vựng mà trẻ em có thể tìm thấy.
  8. Bước 8: Kỹ năng giao tiếp và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
  9. Bước 9: Tính sáng tạo trong việc tạo câu chuyện hoặc hoạt động.
  10. Bước 10: Đánh giá số lượng từ vựng, kỹ năng giao tiếp, và tính sáng tạo của trẻ em.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh và ghi chú từ vựng bên cạnh.
  2. Hoạt Động 2: Trẻ em có thể tạo câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.
  3. Hoạt Động 3: Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm, mỗi nhóm có một từ vựng và phải tìm ra từ đó trong hình ảnh của nhóm khác.
  4. Hoạt Động 4: Trẻ em có thể chia sẻ câu chuyện của mình với bạn bè và nhận phản hồi.
  5. Hoạt Động 5: Trẻ em có thể chơi trò chơi đoán từ với hình ảnh và từ vựng, giúp nhau nhớ và sử dụng từ vựng đúng cách.
  6. Hoạt Động 6: Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động ngoại khóa liên quan đến môi trường, như tham quan công viên hoặc vườn thú, để thực tế hóa từ vựng đã học.

Đánh Giá:

  1. Số lượng từ vựng mà trẻ em có thể tìm thấy.
  2. Kỹ năng giao tiếp và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
  3. Tính sáng tạo trong việc tạo câu chuyện hoặc hoạt động.
  4. Tinh thần hợp tác và tham gia tích cực trong các hoạt động nhóm.
  5. Sự hiểu biết và nhớ lại từ vựng sau một thời gian dài.

Kết Luận:

Trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường và khuyến khích sự sáng tạo. Qua các hoạt động thực hành và tương tác, trẻ em sẽ học được nhiều điều thú vị và bổ ích.

Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng ẩn trong các hình ảnh

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bảng hoặc tờ giấy có in hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, mặt trời, mây, gió, sông, biển, rừng, động vật, chim, côn trùng, rau quả, trái cây, thực vật, nước, đất, không khí, đống rác, cây xanh, bãi biển, rừng rậm, đồng cỏ, đống rác, cây xanh, cây cối, bãi biển, rừng rậm, đồng cỏ.
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn rằng trên bảng hoặc tờ giấy có một số từ vựng ẩn được liên kết với các hình ảnh này.
  • Trẻ em sẽ cần phải quan sát kỹ lưỡng và tìm ra các từ vựng ẩn trong các hình ảnh.
  • Khi tìm thấy một từ vựng, trẻ em sẽ đánh dấu nó bằng cách vẽ một dấu chấm hoặc dấu vạch ngang qua từ đó.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại các từ vựng đã tìm thấy và kể câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh dựa trên các từ vựng đó.
  • Để làm phong phú hơn, giáo viên có thể thêm một số hoạt động tương tác như trò chơi nhóm hoặc trò chơi tìm từ vựng nhanh chóng để trẻ em có cơ hội sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Dưới đây là một số ví dụ về các từ vựng và hình ảnh có thể được sử dụng trong trò chơi này:

  • Hình ảnh: Cây cối
  • Từ vựng ẩn: tree, leaf, branch, bark, root
  • Hình ảnh: Mặt trời
  • Từ vựng ẩn: sun, shine, daylight, heat, light
  • Hình ảnh: Mây
  • Từ vựng ẩn: cloud, sky, rain, storm, fog
  • Hình ảnh: Sông
  • Từ vựng ẩn: river, stream, bank, fish, water
  • Hình ảnh: Biển
  • Từ vựng ẩn: sea, ocean, beach, sand, wave

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh và ghi chú từ vựng bên cạnh.
  • Trẻ em có thể tạo câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm, mỗi nhóm có một từ vựng và phải tìm ra từ đó trong hình ảnh của nhóm khác.

Đánh giá:

  • Số lượng từ vựng mà trẻ em có thể tìm thấy.
  • Kỹ năng giao tiếp và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
  • Tính sáng tạo trong việc tạo câu chuyện hoặc hoạt động.

Sau khi tìm xong, trẻ em sẽ được đọc lại các từ vựng và giải thích ý nghĩa của chúng

Sau khi tìm xong các từ vựng ẩn trong hình ảnh, trẻ em sẽ được đọc lại các từ vựng và giải thích ý nghĩa của chúng một cách đơn giản và thú vị. Dưới đây là một số cách thực hiện:

  1. Đọc lại từ vựng:
  • “Look at the picture. Can you see the ‘tree’? It’s a ‘cây’.”
  • “What color is the ‘sun’? It’s ‘yellow’.”
  1. Giải thích ý nghĩa:
  • “A ‘river’ is a big stream of water. Animals like fish live in rivers.”
  • “The ‘cloud’ is in the sky. It makes it rain sometimes.”
  1. Tạo câu chuyện ngắn:
  • “Once upon a time, a ‘bird’ flew over a ‘cloud’ and found a ‘tree’ to rest on.”
  • “In the ‘forest’, there are many ‘trees’ and ‘animals’. They live together and play.”
  1. Thảo luận và hỏi đáp:
  • “Do you know any animals that live in the ‘forest’? Can you name one?”
  • “Why do you think the ‘sun’ is important? It gives us light and warmth.”
  1. Hoạt động thêm:
  • “Draw a picture of your favorite ‘animal’ living in a ‘forest’.”
  • “Use the words to make a short sentence. For example, ‘I see a ‘bird’ on the ‘tree’.‘”
  1. Khen ngợi và khuyến khích:
  • “You did a great job finding all the words! Let’s see if you can find more in the next picture.”
  • “It’s really fun to learn new words. Let’s keep playing!”

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn được khuyến khích tham gia vào các hoạt động tương tác và sáng tạo, giúp họ ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn.

Hoạt Động Thực Hành

  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em có thể vẽ các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, mặt trời, mây, sông, biển, động vật, chim, côn trùng, rau quả, trái cây, thực vật, nước, đất, không khí, đống rác, cây xanh, bãi biển, rừng rậm, đồng cỏ, đám mây, ánh sáng, bóng tối, gió mát, gió lạnh, mưa, nắng, bão, sấm sét, băng giá, lửa, khói, nước sạch, nước thải, cây xanh, rừng, động vật hoang dã, chim, côn trùng, thực vật, cây cối, bãi biển, rừng rậm, đồng cỏ.
  1. Ghi Chú Từ Vựng:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu ghi chú từ vựng tiếng Anh bên cạnh mỗi hình ảnh mà họ đã vẽ. Ví dụ: “tree” bên cạnh hình ảnh cây cối, “sun” bên cạnh hình ảnh mặt trời, “cloud” bên cạnh hình ảnh mây, v.v.
  1. Tạo Câu:
  • Trẻ em có thể tạo câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã ghi chú. Họ có thể kể về một ngày đi dạo trong công viên, một buổi sáng trên bãi biển, hoặc một buổi chiều dưới rừng rậm.
  1. Chơi Trò Chơi Nhóm:
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm, mỗi nhóm có một từ vựng và phải tìm ra từ đó trong hình ảnh của nhóm khác. Điều này sẽ giúp họ học cách làm việc nhóm và tăng cường kỹ năng nhận biết từ vựng.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi đoán, trong đó một người trong nhóm sẽ vẽ một hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh, và những người còn lại phải đoán từ vựng mà họ đã ghi chú.
  1. Đọc Truyện:
  • Trẻ em có thể đọc các truyện ngắn hoặc sách giáo khoa về môi trường xung quanh và ghi chú từ vựng mới vào cuốn sổ của họ.
  1. Thực Hành Thực Tế:
  • Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực tế như đi dạo trong công viên, vườn rau, hoặc bãi biển để tăng cường hiểu biết về môi trường xung quanh và từ vựng tiếng Anh liên quan.
  1. Hiểu Biết Tài Liệu:
  • Trẻ em có thể học cách đọc và hiểu các tài liệu như thông báo, biển báo về môi trường, và ghi chú từ vựng quan trọng từ đó.
  1. Trò Chơi Trí Tích:
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi trí tích như nối từ vựng với hình ảnh hoặc câu hỏi liên quan để kiểm tra kiến thức của họ.
  1. Tạo Hình Ảnh:
  • Trẻ em có thể tạo hình ảnh minh họa cho các câu chuyện hoặc ý tưởng của họ, sử dụng các từ vựng đã học.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp, sáng tạo, và nhận thức về môi trường.

Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh và ghi chú từ vựng bên cạnh

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em có thể lấy giấy và bút để vẽ các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, mặt trời, mây, gió, sông, biển, và các loài động vật.
  • Họ có thể thêm vào những chi tiết nhỏ như lá cây, đám mây, con chim, và con cá để làm cho hình ảnh sống động hơn.
  1. Ghi Chú Từ Vựng:
  • Trẻ em sẽ viết các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh bên cạnh hình ảnh mà họ đã vẽ. Ví dụ, nếu họ vẽ một cây, họ có thể viết “tree” bên cạnh nó.
  • Họ có thể sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để làm cho từ viết đẹp hơn và dễ đọc hơn.
  1. Trò Chơi Giao Tiếp:
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi với nhau, mỗi người đọc một từ và sau đó tìm hình ảnh phù hợp với từ đó. Ví dụ, nếu một trẻ em đọc “sun”, tất cả các trẻ em sẽ tìm hình ảnh mặt trời.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ cải thiện kỹ năng giao tiếp và nghe hiểu.
  1. Câu Chuyện Ngắn:
  • Trẻ em có thể tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng và hình ảnh mà họ đã vẽ. Họ có thể kể về một ngày đẹp trời, một chuyến đi chơi công viên, hoặc một cuộc phiêu lưu trong rừng.
  • Thầy cô hoặc phụ huynh có thể giúp trẻ em kết nối từ vựng với câu chuyện để làm cho nó có ý nghĩa hơn.
  1. Phòng Tranh:
  • Trẻ em có thể tạo một phòng tranh với các hình ảnh và từ vựng của họ. Họ có thể treo hình ảnh và từ vựng lên tường hoặc bảng để mọi người cùng xem và đọc.
  1. Hoạt Động Thực Hành Ngoại Trời:
  • Nếu có,,,。
  1. Thư Viện:
  • Trẻ em có thể đi tới thư viện và tìm đọc sách về môi trường xung quanh để mở rộng kiến thức và thêm vào từ vựng của họ.
  1. Phản Hồi và Đánh Giá:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh có thể phản hồi và đánh giá các hoạt động của trẻ em, khen ngợi những và cung cấp phản hồi constructi để giúp trẻ em cải thiện thêm.

Thông qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo, giao tiếp và nhận thức về môi trường.

Trẻ em có thể tạo câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy

Trẻ em có thể tạo câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy để giúp。Họ có thể bắt đầu bằng cách tưởng tượng mình là một người hoặc một vật nào đó sống trong môi trường đó, sau đó kể về một câu chuyện ngắn mà họ đã trải qua.

Ví dụ:

  1. “Once upon a time, I was a little bird living in a tall tree in the forest. One day, I met a squirrel and we became friends. We played hide and seek among the trees and talked about our favorite fruits.”

  2. “In the summer, I was a butterfly fluttering around a colorful garden. I saw many flowers and insects. One of them was a caterpillar, and I watched as it changed into a beautiful butterfly.”

  3. “One morning, I was a tiny fish swimming in a clear river. I saw many different fish and plants underwater. Suddenly, a big fish came and scared me, but then I realized it was just playing!”

  4. “One day, I was a young boy in a park. I played with my friends, chased butterflies, and picked flowers. I even saw a squirrel in a tree and heard its noisy voice.”

  5. “In the winter, I was a penguin at the South Pole. I was very cold, but I had my friends to keep me warm. We played in the snow and sometimes danced in the wind.”

Các câu chuyện này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ sử dụng。

Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm, mỗi nhóm có một từ vựng và phải tìm ra từ đó trong hình ảnh của nhóm khác

Trò Chơi Nhóm:

  • Bước 1: Đưa trẻ em。
  • Bước 2: Mỗi nhóm được。
  • Bước 3: Các nhóm sẽ phải。
  • Bước 4: ,。
  • Bước 5: ,,。

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể làm một bảng hoặc tờ giấy để ghi lại các từ vựng và hình ảnh mà họ tìm thấy。
  • Hoạt Động 2: Mỗi nhóm có thể tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng và hình ảnh mà họ đã tìm thấy。
  • Hoạt Động 3: Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh và thêm từ vựng vào các hình ảnh đó。

Đánh Giá:

  • Số lượng từ vựng và hình ảnh mà trẻ em có thể tìm thấy và sử dụng trong các hoạt động.
  • Kỹ năng giao tiếp và hợp tác trong trò chơi nhóm.
  • Tính sáng tạo trong việc tạo câu chuyện hoặc hoạt động sử dụng từ vựng và hình ảnh đã tìm thấy.

Đánh Giá

  1. Số Lượng Từ Vựng:
  • Trẻ em đã tìm được bao nhiêu từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh?
  • Trẻ em đã nhớ và sử dụng từ vựng một cách chính xác trong ngữ cảnh không?
  1. Kỹ Năng Giao Tiếp:
  • Trẻ em có thể sử dụng từ vựng để kể câu chuyện hoặc trả lời câu hỏi không?
  • Trẻ em có thể giao tiếp với bạn cùng lớp hoặc người lớn không?
  1. Tính Sáng Tạo:
  • Trẻ em đã tạo ra câu chuyện hoặc hoạt động sáng tạo nào liên quan đến từ vựng không?
  • Trẻ em có thể kết hợp từ vựng với các hình ảnh hoặc đồ vật khác không?
  1. Kỹ Năng Ghi Nhiệm:
  • Trẻ em có thể ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả không?
  • Trẻ em có thể sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau không?
  1. Tính Tích Cực:
  • Trẻ em có tham gia tích cực vào trò chơi và hoạt động không?
  • Trẻ em có thể làm việc độc lập hoặc làm việc nhóm không?
  1. Phản Hồi:
  • Trẻ em có phản hồi tích cực về trò chơi và hoạt động không?
  • Trẻ em có muốn chơi trò chơi hoặc tham gia vào hoạt động này lại không?
  1. Sự Kiên Nghiệm:
  • Trẻ em có thể thực hiện các bước của trò chơi hoặc hoạt động một cách tự tin không?
  • Trẻ em có thể hoàn thành trò chơi hoặc hoạt động một cách đúng cách không?
  1. Sự Hợp Tác:
  • Trẻ em có thể hợp tác tốt với bạn cùng lớp không?
  • Trẻ em có thể chia sẻ và giúp đỡ nhau trong trò chơi hoặc hoạt động không?
  1. Tính Hữu Ích:
  • Trò chơi và hoạt động có giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh hiệu quả không?
  • Trò chơi và hoạt động có giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận thức về môi trường không?
  1. Phản Hồi từ Giáo Viên hoặc Bố Mẹ:
  • Giáo viên hoặc bố mẹ có phản hồi tích cực về trò chơi và hoạt động không?
  • Giáo viên hoặc bố mẹ có thấy sự tiến bộ của trẻ em sau khi tham gia trò chơi hoặc hoạt động không?

ใส่ความเห็น

อีเมลของคุณจะไม่แสดงให้คนอื่นเห็น ช่องข้อมูลจำเป็นถูกทำเครื่องหมาย *